Có 1 kết quả:

rút
Âm Nôm: rút
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AB8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7

1/1

rút

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rút dây, rút lời, chạy nước rút