Có 2 kết quả:

múa
Âm Nôm: , múa
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AB8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sờ mó

múa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

múa may