Có 1 kết quả:

tay
Âm Nôm: tay
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AB8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

tay

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cánh tay; ra tay; tay súng