Có 1 kết quả:

rắc
Âm Nôm: rắc
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AB94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

rắc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gieo rắc