Có 1 kết quả:

gang
Âm Nôm: gang
Tổng nét: 5
Bộ: thủ 手 (+1 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AB9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

gang

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dưa gang; gang tấc