Có 1 kết quả:

gãy
Âm Nôm: gãy
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2ABA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

gãy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)