Có 1 kết quả:

tan
Âm Nôm: tan
Tổng nét: 16
Bộ: phác 攴 (+12 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2ABD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

tan

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tan ra, máu tan