Có 1 kết quả:

lệch
Âm Nôm: lệch
Tổng nét: 17
Bộ: đẩu 斗 (+13 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2ABEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

lệch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghiêng lệch