Có 1 kết quả:

trưa
Âm Nôm: trưa
Tổng nét: 11
Bộ: nhật 日 (+7 nét)
Hình thái: 𢗼
Unicode: U+2AC28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trưa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dậy trưa