Có 1 kết quả:

thà
Âm Nôm: thà
Tổng nét: 13
Bộ: nhật 日 (+9 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AC30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

thà

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chẳng thà