Có 1 kết quả:

tầy
Âm Nôm: tầy
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AC8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/1

tầy

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gậy tầy (côn vắn)