Có 1 kết quả:

chày
Âm Nôm: chày
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2ACBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

chày

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái chày, chày kình (khúc gỗ hình cá voi để đánh chuông lớn); cãi chày cãi cối (cố chấp)