Có 1 kết quả:

dâu
Âm Nôm: dâu
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2ACEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

dâu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây dâu; cuộc bể dâu