Có 1 kết quả:

đỏ
Âm Nôm: đỏ
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AD04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

đỏ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ