Có 1 kết quả:

ghẹo
Âm Nôm: ghẹo
Tổng nét: 14
Bộ: chỉ 止 (+10 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AD3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

ghẹo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)