Có 1 kết quả:

hả
Âm Nôm: hả
Tổng nét: 9
Bộ: khí 气 (+5 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AD64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

hả

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ha hả; hả hê