Có 1 kết quả:

dãi
Âm Nôm: dãi
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2ADA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

dãi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)