Có 1 kết quả:

rét
Âm Nôm: rét
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2ADAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

rét

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mùa rét