Có 1 kết quả:

thót
Âm Nôm: thót
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2ADC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

1/1

thót

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thánh thót