Có 1 kết quả:

rưng
Âm Nôm: rưng
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2ADE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rưng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rưng rưng nước mắt