Có 1 kết quả:

rãnh
Âm Nôm: rãnh
Tổng nét: 18
Bộ: thuỷ 水 (+15 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2ADF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

rãnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rãnh nước