Có 1 kết quả:

mẩy
Âm Nôm: mẩy
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AE4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

1/1

mẩy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mẩy (cháy)