Có 1 kết quả:

bừng
Âm Nôm: bừng
Tổng nét: 14
Bộ: hoả 火 (+10 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AE5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 51

1/1

bừng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)