Có 1 kết quả:

bẹt
Âm Nôm: bẹt
Tổng nét: 11
Bộ: phiến 片 (+7 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AEA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

bẹt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)