Có 1 kết quả:

vuốt
Âm Nôm: vuốt
Tổng nét: 12
Bộ: nha 牙 (+8 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AEA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 10

1/1

vuốt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nanh vuốt