Có 1 kết quả:

bạnh
Âm Nôm: bạnh
Tổng nét: 13
Bộ: nạch 疒 (+8 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AF72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

bạnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạnh tật (bệnh tật)