Có 1 kết quả:

dám
Âm Nôm: dám
Tổng nét: 9
Bộ: mẫn 皿 (+4 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AF8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

dám

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chẳng dám nói, không dám