Có 2 kết quả:

lờlừ
Âm Nôm: lờ, lừ
Tổng nét: 10
Bộ: mục 目 (+5 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AFA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/2

lờ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lờ mờ

lừ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lừ mắt