Có 1 kết quả:

thua
Âm Nôm: thua
Tổng nét: 21
Bộ: thỉ 矢 (+16 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AFD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

thua

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thua cuộc; thua lỗ