Có 1 kết quả:

na
Âm Nôm: na
Tổng nét: 11
Bộ: thạch 石 (+6 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AFE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

na

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)