Có 1 kết quả:

hốc
Âm Nôm: hốc
Tổng nét: 16
Bộ: huyệt 穴 (+11 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B05A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

hốc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hốc cây; hốc hác, trống hốc