Có 1 kết quả:

đợi
Âm Nôm: đợi
Tổng nét: 14
Bộ: lập 立 (+9 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B067
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

1/1

đợi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chờ đợi, mong đợi, trông đợi