Có 1 kết quả:

mây
Âm Nôm: mây
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B097
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mây

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

roi mây; cỏ mây