Có 1 kết quả:

mai
Âm Nôm: mai
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B09A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

mai

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thảo mai