Có 1 kết quả:

rạ
Âm Nôm: rạ
Tổng nét: 9
Bộ: mễ 米 (+3 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B0B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

rạ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rơm rạ