Có 1 kết quả:

ăn
Âm Nôm: ăn
Tổng nét: 12
Bộ: mễ 米 (+6 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B0C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ăn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăn cơm