Có 1 kết quả:

thính
Âm Nôm: thính
Tổng nét: 15
Bộ: mễ 米 (+9 nét)
Hình thái: 𦥚
Unicode: U+2B0C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

thính

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rang thính