Có 1 kết quả:

tét
Âm Nôm: tét
Tổng nét: 19
Bộ: mễ 米 (+13 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B0D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

tét

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bánh tét