Có 1 kết quả:

rạc
Âm Nôm: rạc
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B108
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

rạc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rời rạc