Có 1 kết quả:

suy
Âm Nôm: suy
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B128
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ci1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

1/1

suy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

suy (loại vải mỏng)