Có 1 kết quả:

lành
Âm Nôm: lành
Tổng nét: 17
Bộ: dương 羊 (+11 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B15C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

lành

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lành mạnh; tốt lành