Có 1 kết quả:

cánh
Âm Nôm: cánh
Tổng nét: 13
Bộ: vũ 羽 (+7 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B169
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cánh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cánh chim, cánh gà; cánh hoa