Có 1 kết quả:

xu
Âm Nôm: xu
Tổng nét: 12
Bộ: nhĩ 耳 (+6 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B183
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

xu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xu (cái tai)