Có 1 kết quả:

mể
Âm Nôm: mể
Tổng nét: 15
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B1AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

mể

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nỗi nhớ chàng mang mể biết bao (thương nhớ vẩn vơ)