Có 1 kết quả:

mụt
Âm Nôm: mụt
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B1B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mụt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mọc mụt (mụn nhọt)