Có 1 kết quả:

lách
Âm Nôm: lách
Tổng nét: 20
Bộ: nhục 肉 (+16 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B1C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

lách

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lá lách