Có 1 kết quả:

nấng
Âm Nôm: nấng
Tổng nét: 30
Bộ: nhục 肉 (+26 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B1C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nấng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nuôi nấng