Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: thiệt 舌 (+10 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B1D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 60

Bình luận 0