Có 1 kết quả:

ráy
Âm Nôm: ráy
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B1F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

ráy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

củ ráy (khoai ngứa)