Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tẩu
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Unicode: U+2B372
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tẩu
Âm Pinyin: sǒu ㄙㄡˇ
Âm Quảng Đông: sau2, siu2

Tự hình 1

Dị thể 1